Lớp (Class) | Lịch học (Schedule) | Khai giảng (start) | Thời lượng (sections) |
---|---|---|---|
TOEFL 60 |
Thứ 3, 7: 18.00 - 20.30 Thứ 2, 5: 18.00 - 20.30 |
Thứ 7 - 03/03 Thứ 2 - 09/04 |
45h (18 buổi) |
TOEFL 80 | Thứ 4, 6: 18.00 - 20.30 | Thứ 4 - 14/03 | 45h (18 buổi) |
TOEFL 90 | Thứ 7: 15.00 - 17.30 | Thứ 7 - 07/04 | 45h (18 buổi) |
SSAT 1800 | Thứ 7: 15.00 - 17.30 | Thứ 7 - 10/03 | 50h (20 buổi) |
SSAT 1900 |
Thứ 7: 15.00 - 17.30 Thứ 4, 7: 18.00 - 20.30 |
Thứ 7 - 17/03 Thứ 4 - 11/04 |
50h (20 buổi) |
SSAT 2000 | Thứ 3, 6: 18.00 - 20.30 | Thứ 3 - 27/03 | 50h (20 buổi) |
SSAT 2100 |
Thứ 2, 5: 18.00 - 20.30 Thứ 3, 6: 18.00 - 20.30 |
Thứ 2 - 19/03 Thứ 3 - 17/04 |
50h (20 buổi) |
SSAT 2200 | Thứ 4, 7: 18.00 - 20.30 | Thứ 4 - 04/04 | 50h (20 buổi) |
SAT 1100 | Thứ 2, 5: 18.00 - 20.30 | Thứ 2 - 19/03 | 50h (20 buổi) |
SAT 1200 | Thứ 3, 6: 18.00 - 20.30 | Thứ 3 - 13/03 | 50h (20 buổi) |
SAT 1300 | Thứ 2, 5: 18.00 - 20.30 | Thứ 2 - 12/03 | 50h (20 buổi) |
SAT 1400 | Thứ 4, 7: 18.00 - 20.30 | Thứ 4 - 04/04 | 50h (20 buổi) |